Characters remaining: 500/500
Translation

phát lưu

Academic
Friendly

Từ "phát lưu" trong tiếng Việt một cụm từ có nghĩa là "đầy người tội đi nơi xa" hoặc "đày ải". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh chính trị hoặc xã hội để chỉ việc đưa những người bị kết án ra khỏi nơi trú của họ, thường đến những vùng đất xa xôi hoặc không điều kiện sống tốt.

Giải thích chi tiết:
  • Phát: hành động phát đi, gửi đi, hoặc đuổi đi.
  • Lưu: Nghĩa là giữ lại, hoặc lưu giữ. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh của "phát lưu", từ này mang ý nghĩa là đi đến nơi khác, thường không mong muốn.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng trong bối cảnh lịch sử: “Trong quá khứ, nhiều người đã bị phát lưu ra các hải đảo xa xôi những quan điểm chính trị khác biệt.”
  2. Sử dụng trong văn học: “Nhân vật trong tiểu thuyết đã bị phát lưu đến một vùng đất hoang vu, nơi không ai sống.”
Cách sử dụng nâng cao:
  • Chỉ trích chính quyền: “ nhiều trường hợp phát lưu những người bất đồng chính kiến chỉ họ dám lên tiếng.”
  • Sử dụng trong văn hóa: “Phát lưu không chỉ hình phạt còn cách để chính quyền kiểm soát xã hội.”
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Phát vãng: Cũng có nghĩa tương tự nhưng thường được sử dụng ít hơn sắc thái cổ xưa hơn.
  • Đày: Một từ gần nghĩa, chỉ việc trừng phạt bằng cách đưa người khác đến nơi xa, nhưng không nhất thiết chỉ những người tội.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Đày ải: Nghĩa tương tự thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc hình sự.
  • Trục xuất: Chỉ việc đuổi một người ra khỏi lãnh thổ, thường dùng trong bối cảnh quốc gia.
Tóm lại:

"Phát lưu" không chỉ đơn thuần một từ còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự trừng phạt kiểm soát trong xã hội.

  1. Cg. Phát vãng. Đầy người tội đi nơi xa ().

Comments and discussion on the word "phát lưu"